gossiped (v) nghĩa tiếng Việt là
Đồn đại
gossiped phiên âm IPA là /ˈɡɑːsɪpt/
gossiped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gossiped
Nghe phát âm giọng Mỹ của gossiped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đồn đại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gossiped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gossiped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gossiped