rumored (v) nghĩa tiếng Việt là
đồn đại
rumored phiên âm IPA là /ˈruːmərd/
rumored còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rumored
Nghe phát âm giọng Mỹ của rumored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồn đại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rumored
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rumored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rumored