đối mặt nghĩa tiếng Đức là Umgang
đối mặt còn có các bản dịch khác là
sich stellen, angehen, angegangen, gegenübergestellt, begegnen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umgang: đối mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umgang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đối mặt