đối mặt nghĩa tiếng Đức là sich stellen
đối mặt còn có các bản dịch khác là
angehen, angegangen, gegenübergestellt, begegnen, gegenübersteht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich stellen: đối mặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich stellen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đối mặt