đối lập nghĩa tiếng Đức là zwiespältig
đối lập còn có các bản dịch khác là
Antithese, contra, entgegengesetzt, diametral, gegensätzlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zwiespältig: đối lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zwiespältig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đối lập