đói nghĩa tiếng Đức là hungernd
đói còn có các bản dịch khác là
hungrig, Hunger, verhungernd, ausgehungert, verhungert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hungernd: đói
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hungernd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đói