độc đoán nghĩa tiếng Đức là willkürlich
độc đoán còn có các bản dịch khác là
Willkür, Tyrann, dogmatisch, Dogmatismus, eigenmächtig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan willkürlich: độc đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
willkürlich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
độc đoán