độc đoán nghĩa tiếng Đức là Willkür
độc đoán còn có các bản dịch khác là
Tyrann, dogmatisch, Dogmatismus, eigenmächtig, Selbstherrlichkeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Willkür: độc đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Willkür
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
độc đoán