độc đáo nghĩa tiếng Đức là erfinderisch
độc đáo còn có các bản dịch khác là
originell, Besonderheit, schiedsrichterlich, malerisch, dogmatisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfinderisch: độc đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfinderisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
độc đáo