độc đáo nghĩa tiếng Đức là dogmatisch
độc đáo còn có các bản dịch khác là
originell, Besonderheit, schiedsrichterlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dogmatisch: độc đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dogmatisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
độc đáo