đổ nhiên liệu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là getankt
đổ nhiên liệu còn có các bản dịch khác là
tankt, tanken, tankend, tankte ab, auftanken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan getankt: đổ nhiên liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
getankt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đổ nhiên liệu