distressed nghĩa tiếng Việt là lo âu
distressed phiên âm IPA là /dɪsˈtrɛst/
distressed còn có các bản dịch khác là
Túng thiếu, khó khăn, hoảng sợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distressed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distressed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lo âu