distended (adj) nghĩa tiếng Việt là
căng
distended phiên âm IPA là /dɪˈstɛndɪd/
distended còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của distended
Nghe phát âm giọng Mỹ của distended
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distended
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distended