Diễn Giải
căng tròn nghĩa tiếng Anh là
distended
/dɪˈstɛndɪd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của distended
Nghe phát âm giọng Mỹ của distended
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distended: căng tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distended