dissecting nghĩa tiếng Việt là phân tích
dissecting phiên âm IPA là /dɪˈsɛktɪŋ/
dissecting còn có các bản dịch khác là
đang phân tích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissecting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissecting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phân tích