dissected nghĩa tiếng Việt là phẫu thuật
dissected phiên âm IPA là /dɪˈsɛktɪd/
dissected còn có các bản dịch khác là
Phân tích, đã phân tích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissected
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phẫu thuật