phẫu thuật nghĩa tiếng Đức là chirurgisch
phẫu thuật còn có các bản dịch khác là
operieren, operativ, Operation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chirurgisch: phẫu thuật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chirurgisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phẫu thuật