disrepair nghĩa tiếng Việt là tình trạng xuống cấp
disrepair phiên âm IPA là /dɪsrɪˈpɛər/
disrepair còn có các bản dịch khác là
Suy vong, sự suy tàn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disrepair
Mở Rộng