Sự suy tàn nghĩa tiếng Anh là disrepair
/dɪsrɪˈpɛər/
Sự suy tàn còn có các bản dịch khác là
decline, Decay, demise, forfeiture, forfeit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disrepair: Sự suy tàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disrepair