dismissed nghĩa tiếng Việt là bác bỏ
dismissed phiên âm IPA là /dɪsˈmɪst/
dismissed còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismissed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismissed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bác bỏ