bác bỏ nghĩa tiếng Đức là bestreiten (bestritten, bestritt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestreiten (bestritten, bestritt): bác bỏ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bác bỏ