dismayed nghĩa tiếng Việt là chấn động
dismayed phiên âm IPA là /dɪsˈmeɪd/
dismayed còn có các bản dịch khác là
đau lòng, làm mất lòng tin, đã làm thất vọng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismayed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismayed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chấn động