hoảng hốt nghĩa tiếng Anh là
dismayed
/dɪsˈmeɪd/
adj
hoảng hốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dismayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của dismayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoảng hốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dismayed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismayed: hoảng hốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismayed