have dismayed v nghĩa tiếng Việt là
hoảng hốt
have dismayed phiên âm IPA là /hæv dɪsˈmeɪd/
have dismayed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have dismayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have dismayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoảng hốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have dismayed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dismayed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dismayed