đã làm ai thất vọng nghĩa tiếng Anh là
have dismayed
/hæv dɪsˈmeɪd/
(v) (past participle)
đã làm ai thất vọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have dismayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have dismayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm ai thất vọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have dismayed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dismayed: đã làm ai thất vọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have dismayed