làm mất lòng tin nghĩa tiếng Anh là
dismayed
/dɪsˈmeɪd/
(adj)
làm mất lòng tin còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dismayed: làm mất lòng tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dismayed