disburse nghĩa tiếng Việt là đưa trước một khoản tiền
disburse phiên âm IPA là /dɪsˈbɜːs/
disburse còn có các bản dịch khác là
Trả tiền, chi trả, trả trước, Ứng trước, thanh toán, thanh toán hết, chi ra, xuất quỹ,
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disburse
Mở Rộng