disburse nghĩa tiếng Việt là trả tiền
disburse phiên âm IPA là /dɪsˈbɜːs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disburse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disburse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trả tiền