disarmed nghĩa tiếng Việt là đã cởi vũ khí
disarmed phiên âm IPA là /dɪˈsɑːmd/
disarmed còn có các bản dịch khác là
Làm cho mất vũ khí, tước vũ khí, làm mất khả năng tự vệ, mất vũ khí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disarmed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disarmed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cởi vũ khí