dính líu nghĩa tiếng Anh là
implicate
/ˈɪmplɪˌkeɪt/
dính líu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của implicate
Nghe phát âm giọng Mỹ của implicate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dính líu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của implicate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan implicate: dính líu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
implicate