implicate nghĩa tiếng Việt là dính líu
implicate phiên âm IPA là /ˈɪmplɪˌkeɪt/
implicate còn có các bản dịch khác là
Liên quan, đòi hỏi (một cái gì đó là yếu tố cần thiết cho một cái gì đó), yêu cầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan implicate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
implicate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dính líu