định giá nghĩa tiếng Đức là evaluieren
định giá còn có các bản dịch khác là
bepreisen, werten, Datierung, taxieren, taxiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evaluieren: định giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evaluieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
định giá