định giá nghĩa tiếng Đức là bepreisen
định giá còn có các bản dịch khác là
werten, Datierung, taxieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bepreisen: định giá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bepreisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
định giá