dimensioning nghĩa tiếng Việt là định mức
dimensioning phiên âm IPA là /dɪˈmɛnʃənɪŋ/
dimensioning còn có các bản dịch khác là
Giãn ra, kích thước, sự định kích cỡ, sự nở, sự căng ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dimensioning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dimensioning
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
định mức