dimensioning nghĩa tiếng Việt là Sự định kích cỡ
dimensioning còn có các bản dịch khác là
định mức, giãn ra, kích thước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dimensioning
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dimensioning