dime nghĩa tiếng Việt là đồng xu mười xu
dime phiên âm IPA là /daɪm/
dime còn có các bản dịch khác là
đồng năm xu, Đồng 10 pfennig, Đồng tiền có mệnh giá nhỏ nhất ở Áo, đồng níckel (mệnh giá 10 cent)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dime
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dime
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đồng xu mười xu