diligence (n) nghĩa tiếng Việt là
tận tâm
diligence phiên âm IPA là /ˈdɪlədʒəns/
diligence còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diligence
Nghe phát âm giọng Mỹ của diligence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tận tâm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diligence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diligence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diligence