cẩn thận nghĩa tiếng Anh là
diligence
/ˈdɪlɪdʒəns/
(n)
cẩn thận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diligence
Nghe phát âm giọng Mỹ của diligence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cẩn thận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diligence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diligence: cẩn thận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diligence