Sự chăm chỉ nghĩa tiếng Anh là
diligence
/ˈdɪlədʒəns/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diligence
Nghe phát âm giọng Mỹ của diligence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Sự chăm chỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diligence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diligence: Sự chăm chỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diligence