dilapidated (adj) nghĩa tiếng Việt là
hư hỏng
dilapidated phiên âm IPA là /dɪˈlæpɪˌdeɪtɪd/
dilapidated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilapidated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilapidated