đổ nát nghĩa tiếng Anh là
dilapidated
/dɪˈlæpɪdeɪtɪd/
(adj)
đổ nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilapidated: đổ nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilapidated