ruined (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đổ nát
ruined phiên âm IPA là /ˈruːɪnd/
ruined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ruined
Nghe phát âm giọng Mỹ của ruined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đổ nát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ruined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruined