Diễn Giải
xuống cấp nghĩa tiếng Anh là
dilapidated
/dɪˈlæpədeɪtɪd/
(adj)
xuống cấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dilapidated
Nghe phát âm giọng Mỹ của dilapidated
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilapidated: xuống cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilapidated