dilapidated (adj) nghĩa tiếng Việt là
xuống cấp
dilapidated phiên âm IPA là /dɪˈlæpɪdeɪtɪd/
dilapidated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilapidated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilapidated