diễn đạt nghĩa tiếng Anh là
formulates
/ˈfɔːmjʊleɪts/
(v)(Present tense)
diễn đạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của formulates
Nghe phát âm giọng Mỹ của formulates
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của diễn đạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của formulates
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formulates: diễn đạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formulates