articulate nghĩa tiếng Việt là diễn đạt
articulate phiên âm IPA là /ɑːrˈtɪkjʊleɪt/
articulate còn có các bản dịch khác là
Diễn đạt rõ ràng, phát âm rõ ràng, lưu loát, rõ ràng, cấu âm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan articulate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
articulate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
diễn đạt