formulate (v) nghĩa tiếng Việt là
Diễn đạt
formulate phiên âm IPA là /ˈfɔːmjʊleɪt/
formulate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của formulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của formulate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Diễn đạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của formulate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formulate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formulate