điềm tĩnh nghĩa tiếng Anh là
cool
/kuːl/
(n)
điềm tĩnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cool
Nghe phát âm giọng Mỹ của cool
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điềm tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cool
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cool: điềm tĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cool