laid-back (adj) nghĩa tiếng Việt là
điềm tĩnh
laid-back phiên âm IPA là /ˌleɪdˈbæk/
laid-back còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laid-back
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laid-back