phlegmatical adj nghĩa tiếng Việt là
điềm tĩnh
phlegmatical còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của phlegmatical
Nghe phát âm giọng Mỹ của phlegmatical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của điềm tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của phlegmatical
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan phlegmatical
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
phlegmatical